Có 2 kết quả:
游侠骑士 yóu xiá qí shì ㄧㄡˊ ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ • 遊俠騎士 yóu xiá qí shì ㄧㄡˊ ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
yóu xiá qí shì ㄧㄡˊ ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a knight-errant
Bình luận 0
yóu xiá qí shì ㄧㄡˊ ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a knight-errant
Bình luận 0